Có 2 kết quả:

黑胶 hēi jiāo ㄏㄟ ㄐㄧㄠ黑膠 hēi jiāo ㄏㄟ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

vinyl

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

vinyl

Bình luận 0